Mô tả
03 loại băng quấn Trenton Wax-Tapes
|
Wax-tape #1 |
Wax-tape #2 |
HT-3000 |
Màu |
Nâu |
Nhôm |
Nâu |
Độ dày |
1.8 – 2.3 mm |
1.8 – 2.3 mm |
2.5 mm |
Độ bền điện thế |
9,2 Kv/mm |
6,7Kv/mm |
8Kv/mm |
Nhiệt độ vận hành |
-45oc – 49oC |
-45oc – 60oC |
-1oc – 110oC |
Nhiệt độ áp dụng |
-17oc – 43oC |
-17oc – 60oC |
-1oc – 110oC |
Vị trí áp dụng |
Dưới mặt đất, dưới nước, ống tụ nước |
Trên mặt đất và dưới mặt đất |
Trên mặt đất và dưới mặt đất |
Đề xuất |
Bọc ngoài (Guard wrap, MCO, Poly-Ply, PVC) |
|
|
Các đặc tính ưu Việt của hệ thống băng quấn Trenton Wax Tape
+ Không độc hại đến con người và môi trường
+ Không bị phân hủy, tác động bởi môi trường
+ Dễ dàng áp dụng cho tất cả cấu trúc bề mặt kim loại
+ Áp dụng được các môi trường khác nhau: trên mặt đất, dưới mặt đất và dưới nước
+ Đào tạo áp dụng dễ dàng
+ Không trang bị thiết bị phức tạp
+ Làm sạch bề mặt đơn giản
+ Tiết kiệm vật liệu và thời gian